Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2341 đến 2370 của 12077 tổng từ

号叫
háo jiào
Hét lên, gào thét (do đau đớn hoặc tức g...
司仪
sī yí
Người dẫn chương trình, người điều khiển...
叹惋
tàn wǎn
Than thở và cảm thấy thương tiếc.
叹惜
tàn xī
Than thở và tiếc nuối.
叹服
tàn fú
Thán phục, cảm thấy kính nể sâu sắc.
叹羡
tàn xiàn
Thán phục và ngưỡng mộ.
叹赏
tàn shǎng
Thán phục và thưởng thức cái đẹp.
吃准
chī zhǔn
Ăn chắc, đảm bảo không thua lỗ hoặc thất...
吃劲
chī jìn
Nặng nhọc, vất vả.
吃吃喝喝
chī chī hē hē
Ăn uống vui vẻ, thoải mái.
吃喝玩乐
chī hē wán lè
Ăn uống, vui chơi, tận hưởng cuộc sống
吃穿用度
chī chuān yòng dù
Chi phí cho ăn uống, quần áo và các nhu ...
吃罪
chī zuì
Chịu tội, bị xử phạt
吃苦耐劳
chī kǔ nài láo
Chịu đựng gian khổ và làm việc chăm chỉ
吃透
chī tòu
Hiểu rõ, nắm vững hoàn toàn
吃重
chī zhòng
Gánh vác trách nhiệm nặng nề
各不相让
gè bù xiāng ràng
Không ai nhường ai, cố chấp giữ lập trườ...
各个击破
gè gè jī pò
Đánh bại từng mục tiêu nhỏ để đạt thắng ...
各尽所能
gè jìn suǒ néng
Mỗi người làm hết khả năng của mình
各有所好
gè yǒu suǒ hào
Mỗi người đều có sở thích riêng.
各界
gè jiè
Các tầng lớp, lĩnh vực khác nhau trong x...
各级
gè jí
Các cấp độ, tầng bậc khác nhau.
各色
gè sè
Đủ loại, nhiều màu sắc/sắc thái khác nha...
各行各业
gè háng gè yè
Tất cả các ngành nghề khác nhau.
吆呼
yāo hū
Gọi to, la lớn để thu hút sự chú ý.
吆唤
yāo huàn
Kêu gọi, gọi to.
吆喊
yāo hǎn
Hò hét, hô hào to rõ.
合一
hé yī
Hợp nhất, kết hợp thành một.
合乎
hé hū
Phù hợp với, đáp ứng (một tiêu chuẩn, qu...
合于
hé yú
Phù hợp với điều kiện/tiêu chuẩn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...