Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各级

Pinyin: gè jí

Meanings: Các cấp độ, tầng bậc khác nhau., All levels., ①所有的或不同的级别。[例]各级领导。[例]各级政府。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 夂, 及, 纟

Chinese meaning: ①所有的或不同的级别。[例]各级领导。[例]各级政府。

Grammar: Dùng để chỉ các cấp độ/tầng bậc trong một hệ thống tổ chức nào đó.

Example: 政府要求各级部门做好准备。

Example pinyin: zhèng fǔ yāo qiú gè jí bù mén zuò hǎo zhǔn bèi 。

Tiếng Việt: Chính phủ yêu cầu tất cả các bộ phận ở các cấp làm tốt công tác chuẩn bị.

各级
gè jí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các cấp độ, tầng bậc khác nhau.

All levels.

所有的或不同的级别。各级领导。各级政府

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各级 (gè jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung