Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃苦耐劳

Pinyin: chī kǔ nài láo

Meanings: Chịu đựng gian khổ và làm việc chăm chỉ, To endure hardships and work diligently., 耐禁受得住。能过困苦的生活,也经得起劳累。[出处]周恩来《目前形势和新四军的任务》“而我们新四军能吃苦耐劳,不怕困难。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 乞, 口, 古, 艹, 寸, 而, 力

Chinese meaning: 耐禁受得住。能过困苦的生活,也经得起劳累。[出处]周恩来《目前形势和新四军的任务》“而我们新四军能吃苦耐劳,不怕困难。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị đức tính kiên trì và siêng năng.

Example: 他一向吃苦耐劳,从不抱怨。

Example pinyin: tā yí xiàng chī kǔ nài láo , cóng bú bào yuàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chịu thương chịu khó và không bao giờ than phiền.

吃苦耐劳
chī kǔ nài láo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng gian khổ và làm việc chăm chỉ

To endure hardships and work diligently.

耐禁受得住。能过困苦的生活,也经得起劳累。[出处]周恩来《目前形势和新四军的任务》“而我们新四军能吃苦耐劳,不怕困难。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃苦耐劳 (chī kǔ nài láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung