Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃透
Pinyin: chī tòu
Meanings: Hiểu rõ, nắm vững hoàn toàn, To fully understand or grasp something completely., ①捉摸透;了解透彻。[例]现在,他们在教学中注意吃透教材。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乞, 口, 秀, 辶
Chinese meaning: ①捉摸透;了解透彻。[例]现在,他们在教学中注意吃透教材。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về mức độ hiểu sâu sắc một vấn đề nào đó.
Example: 这本书的内容很难,但我已经吃透了。
Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng hěn nán , dàn wǒ yǐ jīng chī tòu le 。
Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất khó, nhưng tôi đã hiểu rõ rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ, nắm vững hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To fully understand or grasp something completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捉摸透;了解透彻。现在,他们在教学中注意吃透教材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!