Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叹赏

Pinyin: tàn shǎng

Meanings: Thán phục và thưởng thức cái đẹp., To admire and appreciate beauty., ①赞叹称赏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 口, 贝

Chinese meaning: ①赞叹称赏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tích cực. Thường kết hợp với 不已 (bù yǐ) để biểu thị sự kéo dài cảm xúc.

Example: 游客们对这片美景叹赏不已。

Example pinyin: yóu kè men duì zhè piàn měi jǐng tàn shǎng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Du khách thán phục không ngừng trước vẻ đẹp của nơi này.

叹赏
tàn shǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thán phục và thưởng thức cái đẹp.

To admire and appreciate beauty.

赞叹称赏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叹赏 (tàn shǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung