Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各个击破
Pinyin: gè gè jī pò
Meanings: Đánh bại từng mục tiêu nhỏ để đạt thắng lợi lớn, To defeat each small target one by one to achieve overall victory., 谋商量,计义。各自按照自己的意思办事,不互相商量。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘道不同,不相为谋’”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 夂, 丨, 人, 二, 凵, 皮, 石
Chinese meaning: 谋商量,计义。各自按照自己的意思办事,不互相商量。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘道不同,不相为谋’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong chiến thuật hoặc kế hoạch.
Example: 敌人力量分散,我们可以采取各个击破的策略。
Example pinyin: dí rén lì liàng fēn sàn , wǒ men kě yǐ cǎi qǔ gè gè jī pò de cè lüè 。
Tiếng Việt: Sức mạnh kẻ thù phân tán, chúng ta có thể áp dụng chiến lược đánh bại từng phần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bại từng mục tiêu nhỏ để đạt thắng lợi lớn
Nghĩa phụ
English
To defeat each small target one by one to achieve overall victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋商量,计义。各自按照自己的意思办事,不互相商量。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘道不同,不相为谋’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế