Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃喝玩乐
Pinyin: chī hē wán lè
Meanings: Ăn uống, vui chơi thỏa thích, sống phóng khoáng., To indulge in eating, drinking, playing, and having fun; living a carefree life., 指过恣意享乐的生活。[出处]魏巍《路标》“却有人认为糊糊涂涂地吃喝玩乐,那才算没有虚掷自己的年华。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 乞, 口, 曷, 元, 王, 乐
Chinese meaning: 指过恣意享乐的生活。[出处]魏巍《路标》“却有人认为糊糊涂涂地吃喝玩乐,那才算没有虚掷自己的年华。”
Grammar: Liệt kê các hành động song song để nhấn mạnh sự hưởng thụ.
Example: 年轻人不要只想着吃喝玩乐。
Example pinyin: nián qīng rén bú yào zhī xiǎng zhe chī hē wán lè 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi đừng chỉ nghĩ đến chuyện ăn chơi trác táng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống, vui chơi thỏa thích, sống phóng khoáng.
Nghĩa phụ
English
To indulge in eating, drinking, playing, and having fun; living a carefree life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指过恣意享乐的生活。[出处]魏巍《路标》“却有人认为糊糊涂涂地吃喝玩乐,那才算没有虚掷自己的年华。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế