Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4681 đến 4710 của 12077 tổng từ

慌慌张张
huāng huāng zhāng zhāng
Hoảng hốt, hấp tấp, không bình tĩnh.
慌手忙脚
huāng shǒu máng jiǎo
Lúng túng, luống cuống vì quá vội vàng h...
慌手慌脚
huāng shǒu huāng jiǎo
Luống cuống, không biết phải làm gì.
慎密
shèn mì
Cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo.
慎重
shèn zhòng
Thận trọng, cẩn trọng, suy nghĩ kỹ trước...
慕名
mù míng
Ngưỡng mộ danh tiếng, tiếng tăm của ai đ...
慕名而来
mù míng ér lái
Đến vì ngưỡng mộ danh tiếng.
慢件
màn jiàn
Hàng hóa gửi chậm (không gấp).
慢待
màn dài
Đãi ngộ chậm trễ, thiếu tôn trọng.
慢慢腾腾
màn màn téng téng
Chậm chạp, ì ạch.
wèi
An ủi, vỗ về.
慰问
wèi wèn
Thăm hỏi, an ủi (đặc biệt trong hoàn cản...
憋气
biē qì
Nín thở, cố gắng chịu đựng.
憨厚
hān hòu
Chân thật, chất phác, hiền lành
懂事
dǒng shì
Biết điều, hiểu chuyện
懈气
xiè qì
Nản chí, mất đi tinh thần phấn đấu
懒惰
lǎn duò
Lười biếng, thiếu chăm chỉ
懦弱
nuò ruò
Hèn nhát, yếu đuối về tinh thần hoặc thể...
懵头转向
měng tóu zhuǎn xiàng
Hoảng hốt, mất phương hướng.
懵懂
měng dǒng
Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng.
huái
Ôm, mang trong lòng, hoài niệm.
戏乐
xì lè
Giải trí bằng cách xem kịch hoặc tham gi...
戏单
xì dān
Danh sách các vở kịch hoặc tiết mục
戏台
xì tái
Sân khấu kịch
戏场
xì chǎng
Nơi diễn kịch, rạp hát
戏弄
xì nòng
Trêu đùa, chế giễu
戏文
xì wén
Lời thoại trong kịch
戏曲
xì qǔ
Kịch hát truyền thống
戏本
xì běn
Kịch bản, tài liệu chứa nội dung kịch
戏楼
xì lóu
Nhà hát, nơi trình diễn kịch

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...