Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4681 đến 4710 của 12092 tổng từ

慈善
cí shàn
Từ thiện, lòng nhân ái, giúp đỡ người kh...
慈爱
cí ài
Từ ái, yêu thương dịu dàng và đầy lòng n...
慈祥
cí xiáng
Hiền từ, phúc hậu, thường dùng để miêu t...
huāng
Hoảng loạn, hoảng hốt.
慌乱
huāng luàn
Hoảng loạn, rối trí, mất bình tĩnh do lo...
慌张
huāng zhāng
Lo lắng, bồn chồn, mất bình tĩnh vì sợ h...
慌忙
huāng máng
Vội vàng, hấp tấp, làm việc gì đó một cá...
慌慌张张
huāng huāng zhāng zhāng
Hoảng hốt, hấp tấp, không bình tĩnh.
慌手忙脚
huāng shǒu máng jiǎo
Lúng túng, luống cuống vì quá vội vàng h...
慌手慌脚
huāng shǒu huāng jiǎo
Luống cuống, không biết phải làm gì.
慎密
shèn mì
Cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo.
慎重
shèn zhòng
Thận trọng, cân nhắc kỹ càng.
慕名
mù míng
Ngưỡng mộ danh tiếng, tiếng tăm của ai đ...
慕名而来
mù míng ér lái
Đến vì ngưỡng mộ danh tiếng.
慢件
màn jiàn
Hàng hóa gửi chậm (không gấp).
慢待
màn dài
Đãi ngộ chậm trễ, thiếu tôn trọng.
慢慢腾腾
màn màn téng téng
Chậm chạp, ì ạch.
wèi
An ủi, vỗ về.
慰问
wèi wèn
Thăm hỏi, chia sẻ sự quan tâm và an ủi.
憋气
biē qì
Nín thở, cố gắng chịu đựng.
憨厚
hān hòu
Chân thật, chất phác, hiền lành
懂事
dǒng shì
Hiểu chuyện, biết cách cư xử phù hợp với...
懈气
xiè qì
Nản chí, mất đi tinh thần phấn đấu
懒惰
lǎn duò
Lười biếng, thiếu sự chăm chỉ và nỗ lực.
懦弱
nuò ruò
Hèn nhát, yếu đuối về tinh thần hoặc thể...
懵头转向
měng tóu zhuǎn xiàng
Hoảng hốt, mất phương hướng.
懵懂
měng dǒng
Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng.
huái
Ôm, mang trong lòng, hoài niệm.
戏乐
xì lè
Giải trí bằng cách xem kịch hoặc tham gi...
戏单
xì dān
Danh sách các vở kịch hoặc tiết mục

Hiển thị 4681 đến 4710 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...