Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懵头转向

Pinyin: měng tóu zhuǎn xiàng

Meanings: Hoảng hốt, mất phương hướng., To be confused and disoriented., ①形容头脑昏乱;糊里糊涂。[例]人们懵头转向地往外跑。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 忄, 瞢, 头, 专, 车, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①形容头脑昏乱;糊里糊涂。[例]人们懵头转向地往外跑。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mô tả trạng thái tinh thần hỗn loạn. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính biểu cảm.

Example: 听到这个消息,他顿时懵头转向。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā dùn shí měng tóu zhuǎn xiàng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy lập tức hoảng hốt và mất phương hướng.

懵头转向
měng tóu zhuǎn xiàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng hốt, mất phương hướng.

To be confused and disoriented.

形容头脑昏乱;糊里糊涂。人们懵头转向地往外跑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...