Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慈善
Pinyin: cí shàn
Meanings: Từ thiện, lòng nhân ái, giúp đỡ người khác với tình yêu thương., Charity, benevolence, helping others with love and compassion., ①对人关怀而有同情心;仁慈而善良。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 兹, 心, 䒑, 口, 羊
Chinese meaning: ①对人关怀而有同情心;仁慈而善良。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các hoạt động hoặc tổ chức liên quan đến giúp đỡ người nghèo khó, bệnh tật.
Example: 他积极参与慈善活动。
Example pinyin: tā jī jí cān yù cí shàn huó dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tích cực tham gia các hoạt động từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ thiện, lòng nhân ái, giúp đỡ người khác với tình yêu thương.
Nghĩa phụ
English
Charity, benevolence, helping others with love and compassion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人关怀而有同情心;仁慈而善良
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!