Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慈祥

Pinyin: cí xiáng

Meanings: Hiền từ, phúc hậu, thường dùng để miêu tả người lớn tuổi có vẻ ngoài và tính cách dễ mến, tử tế., Kindly, benign, often used to describe elderly people who look and behave kindly., ①(老年人的态度、神色)和善安详。[例]慈祥的面容。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 兹, 心, 礻, 羊

Chinese meaning: ①(老年人的态度、神色)和善安详。[例]慈祥的面容。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng khi nói về những người lớn tuổi (cha mẹ, ông bà...).

Example: 爷爷的脸上总是带着慈祥的笑容。

Example pinyin: yé ye de liǎn shàng zǒng shì dài zhe cí xiáng de xiào róng 。

Tiếng Việt: Trên gương mặt ông nội luôn nở nụ cười hiền từ.

慈祥
cí xiáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền từ, phúc hậu, thường dùng để miêu tả người lớn tuổi có vẻ ngoài và tính cách dễ mến, tử tế.

Kindly, benign, often used to describe elderly people who look and behave kindly.

(老年人的态度、神色)和善安详。慈祥的面容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慈祥 (cí xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung