Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憨厚
Pinyin: hān hòu
Meanings: Chân thật, chất phác, hiền lành, Honest, simple, and kind-hearted, ①倔强。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 敢, 㫗, 厂
Chinese meaning: ①倔强。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả tính cách con người, có sắc thái tích cực.
Example: 他是一个憨厚的人。
Example pinyin: tā shì yí gè hān hòu de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người chân thật và hiền lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thật, chất phác, hiền lành
Nghĩa phụ
English
Honest, simple, and kind-hearted
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倔强
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!