Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慎重

Pinyin: shèn zhòng

Meanings: Thận trọng, cân nhắc kỹ càng., Prudent, carefully considered., ①谨慎持重。[例]经过慎重考虑,我们决定延期开会。[例]还不好生慎重带上,仔细你娘知道了。——《红楼梦》第三回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 真, 重

Chinese meaning: ①谨慎持重。[例]经过慎重考虑,我们决定延期开会。[例]还不好生慎重带上,仔细你娘知道了。——《红楼梦》第三回。

Grammar: Thuộc nhóm từ ghép, thường đi kèm với các từ liên quan đến quyết định hoặc hành động quan trọng.

Example: 这是个需要慎重考虑的问题。

Example pinyin: zhè shì gè xū yào shèn zhòng kǎo lǜ de wèn tí 。

Tiếng Việt: Đây là một vấn đề cần xem xét thận trọng.

慎重
shèn zhòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thận trọng, cân nhắc kỹ càng.

Prudent, carefully considered.

谨慎持重。经过慎重考虑,我们决定延期开会。还不好生慎重带上,仔细你娘知道了。——《红楼梦》第三回

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...