Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慢慢腾腾
Pinyin: màn màn téng téng
Meanings: Chậm chạp, ì ạch., Very slowly, sluggishly., ①怠慢,招待不周到。[例]慢待客人。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 54
Radicals: 忄, 曼, 月, 马, 龹
Chinese meaning: ①怠慢,招待不周到。[例]慢待客人。
Grammar: Trạng từ miêu tả cách thức hành động, nhấn mạnh sự chậm rãi gây khó chịu.
Example: 他做事总是慢慢腾腾的,让人着急。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì màn màn téng téng de , ràng rén zháo jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn chậm chạp, khiến người khác sốt ruột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm chạp, ì ạch.
Nghĩa phụ
English
Very slowly, sluggishly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怠慢,招待不周到。慢待客人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế