Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10471 đến 10500 của 12077 tổng từ

转移
zhuǎn yí
Di dời, chuyển từ nơi này sang nơi khác.
转角
zhuǎn jiǎo
Góc ngoặt, góc rẽ; vị trí giao nhau giữa...
转让
zhuǎn ràng
Chuyển nhượng, sang nhượng quyền sở hữu ...
转账
zhuǎn zhàng
Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài kh...
转轮
zhuàn lún
Bánh xe quay, bánh đà
转轴
zhuàn zhóu
Trục quay
转达
zhuǎn dá
Chuyển lời nhắn hoặc ý kiến từ người này...
转运
zhuǎn yùn
Vận chuyển hàng hóa/tài sản từ nơi này s...
转述
zhuǎn shù
Truyền lại nội dung đã nghe/thấy bằng lờ...
转送
zhuǎn sòng
Chuyển giao, gửi tiếp
转递
zhuǎn dì
Chuyển tiếp, đưa qua
转道
zhuǎn dào
Đổi đường, chuyển hướng
转铃
zhuàn líng
Chuông báo hiệu giờ học/ngừng học tại tr...
转门
zhuàn mén
Cửa quay
轮休
lún xiū
Nghỉ luân phiên
轮值
lún zhí
Trực ca luân phiên
轮唱
lún chàng
Hát luân phiên, hát đối đáp giữa hai nhó...
轮替
lún tì
Thay phiên, luân phiên nhau.
轮次
lún cì
Số lần luân phiên hoặc thứ tự xoay vòng.
轮番
lún fān
Thay phiên nhau liên tục, không ngừng ng...
ruǎn
Mềm, mềm mại.
软件
ruǎn jiàn
Phần mềm (trong công nghệ thông tin).
软枣
ruǎn zǎo
Quả hồng non (loại quả còn xanh, chưa ch...
软盘
ruǎn pán
Đĩa mềm, đĩa từ tính dùng để lưu trữ dữ ...
软糖
ruǎn táng
Kẹo dẻo, kẹo mềm.
软膏
ruǎn gāo
Kem hoặc thuốc mỡ để bôi lên da.
软靠
ruǎn kào
Phần tựa lưng mềm của ghế (ví dụ: đệm gh...
软风
ruǎn fēng
Gió nhẹ, gió thoảng qua dịu dàng.
软食
ruǎn shí
Thức ăn mềm, dễ nhai nuốt (thường dành c...
轰动
hōng dòng
Gây chấn động, gây chú ý lớn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...