Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转机
Pinyin: zhuǎn jī
Meanings: Cơ hội thay đổi, bước ngoặt., A turning point or opportunity for change., ①情况有好转(如病症脱离危险,事情能挽回)。[例]他的病有了转机。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 车, 几, 木
Chinese meaning: ①情况有好转(如病症脱离危险,事情能挽回)。[例]他的病有了转机。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau từ chỉ sự kiện hoặc tình huống.
Example: 这次会议可能是公司的转机。
Example pinyin: zhè cì huì yì kě néng shì gōng sī de zhuǎn jī 。
Tiếng Việt: Cuộc họp lần này có thể là bước ngoặt của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ hội thay đổi, bước ngoặt.
Nghĩa phụ
English
A turning point or opportunity for change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情况有好转(如病症脱离危险,事情能挽回)。他的病有了转机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!