Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转送
Pinyin: zhuǎn sòng
Meanings: Chuyển giao, gửi tiếp, To forward, to transfer for delivery, ①转交。[例]我已把你托我带的信转送给她了。*②把别人送给的礼物又送给另外一个人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 专, 车, 关, 辶
Chinese meaning: ①转交。[例]我已把你托我带的信转送给她了。*②把别人送给的礼物又送给另外一个人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vận chuyển, phân phối hoặc gửi đồ vật/ thông tin.
Example: 这封信已经被转送到正确的地址。
Example pinyin: zhè fēng xìn yǐ jīng bèi zhuǎn sòng dào zhèng què de dì zhǐ 。
Tiếng Việt: Bức thư này đã được chuyển đến địa chỉ chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển giao, gửi tiếp
Nghĩa phụ
English
To forward, to transfer for delivery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转交。我已把你托我带的信转送给她了
把别人送给的礼物又送给另外一个人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!