Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转念

Pinyin: zhuǎn niàn

Meanings: Thay đổi suy nghĩ, đổi ý, To change one's mind, reconsider., 由忧愁转为欢喜。[出处]明·陆采《怀香记·池塘唔语》“解双眉转愁为喜,订芳期欢声和气。”[例]昔人云,未有小人才于内,而大将立功于外者,正今日之谓也。”岑浚方始~。——清·夏敬渠《野叟曝言》第一百回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 车, 今, 心

Chinese meaning: 由忧愁转为欢喜。[出处]明·陆采《怀香记·池塘唔语》“解双眉转愁为喜,订芳期欢声和气。”[例]昔人云,未有小人才于内,而大将立功于外者,正今日之谓也。”岑浚方始~。——清·夏敬渠《野叟曝言》第一百回。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả quá trình thay đổi quyết định hoặc suy nghĩ.

Example: 听了他的解释后,我转念了。

Example pinyin: tīng le tā de jiě shì hòu , wǒ zhuǎn niàn le 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe anh ấy giải thích, tôi đã thay đổi suy nghĩ.

转念
zhuǎn niàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi suy nghĩ, đổi ý

To change one's mind, reconsider.

由忧愁转为欢喜。[出处]明·陆采《怀香记·池塘唔语》“解双眉转愁为喜,订芳期欢声和气。”[例]昔人云,未有小人才于内,而大将立功于外者,正今日之谓也。”岑浚方始~。——清·夏敬渠《野叟曝言》第一百回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转念 (zhuǎn niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung