Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转注
Pinyin: zhuǎn zhù
Meanings: Chuyển hướng sự chú ý hoặc tập trung vào vấn đề khác., To redirect attention or focus onto another issue., ①汉学六书之一。清代学者戴震、段玉裁说,“转注”就是互训,意义上相同或相近的字互引解释。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 专, 车, 主, 氵
Chinese meaning: ①汉学六书之一。清代学者戴震、段玉裁说,“转注”就是互训,意义上相同或相近的字互引解释。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ/trạng ngữ chỉ đối tượng hoặc chủ đề cần chuyển sang.
Example: 老师巧妙地把话题转注到学习上。
Example pinyin: lǎo shī qiǎo miào dì bǎ huà tí zhuǎn zhù dào xué xí shàng 。
Tiếng Việt: Giáo viên khéo léo chuyển sự chú ý của học sinh sang việc học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển hướng sự chú ý hoặc tập trung vào vấn đề khác.
Nghĩa phụ
English
To redirect attention or focus onto another issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉学六书之一。清代学者戴震、段玉裁说,“转注”就是互训,意义上相同或相近的字互引解释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!