Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转化
Pinyin: zhuǎn huà
Meanings: Thay đổi từ dạng này sang dạng khác, hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác., To transform from one form to another, or from one state to another., ①转变。[例]向反面转化。*②矛盾的双方经过斗争,在一定条件下,各自向着和自己相反的方面转变,向着对立方面所处的地位转变。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 专, 车, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①转变。[例]向反面转化。*②矛盾的双方经过斗争,在一定条件下,各自向着和自己相反的方面转变,向着对立方面所处的地位转变。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ trừu tượng như '能量' (năng lượng), '思想' (tư tưởng).
Example: 能量可以转化为物质。
Example pinyin: néng liàng kě yǐ zhuǎn huà wéi wù zhì 。
Tiếng Việt: Năng lượng có thể chuyển hóa thành vật chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi từ dạng này sang dạng khác, hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Nghĩa phụ
English
To transform from one form to another, or from one state to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转变。向反面转化
矛盾的双方经过斗争,在一定条件下,各自向着和自己相反的方面转变,向着对立方面所处的地位转变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!