Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转铃
Pinyin: zhuàn líng
Meanings: Chuông báo hiệu giờ học/ngừng học tại trường, School bell, ①通过按手带动铃盖转动而发出响声的自行车车铃。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 车, 令, 钅
Chinese meaning: ①通过按手带动铃盖转动而发出响声的自行车车铃。
Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc trường học.
Example: 下课时间到了,转铃响了。
Example pinyin: xià kè shí jiān dào le , zhuǎn líng xiǎng le 。
Tiếng Việt: Đã đến giờ tan học, chuông báo hiệu vang lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuông báo hiệu giờ học/ngừng học tại trường
Nghĩa phụ
English
School bell
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过按手带动铃盖转动而发出响声的自行车车铃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!