Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 61 đến 90 của 12077 tổng từ

一板一眼
yī bǎn yī yǎn
Rất cẩn thận và chính xác, tuân thủ quy ...
一概
yī gài
Toàn bộ, tất cả (mang nghĩa phủ định).
一次方程
yī cì fāng chéng
Phương trình bậc nhất (phương trình có l...
一氧化碳
yī yǎng huà tàn
Monoxide carbon (CO), khí độc gây hại ch...
一流
yī liú
Hàng đầu, đẳng cấp nhất.
一清二白
yī qīng èr bái
Rõ ràng, minh bạch, không có gì che giấu...
一生一世
yī shēng yī shì
Trọn đời trọn kiếp, luôn luôn, mãi mãi.
一男半女
yī nán bàn nǚ
Chỉ có một hoặc hai đứa con (ít con).
一病不起
yī bìng bù qǐ
Bị bệnh nặng đến mức không thể đứng dậy ...
一目十行
yī mù shí háng
Nhìn qua mười dòng chữ cùng lúc, ý nói t...
一视同仁
yī shì tóng rén
Đối xử công bằng, không phân biệt.
一穷二白
yī qióng èr bái
Nghèo khổ và lạc hậu (không có gì ngoài ...
一落千丈
yī luò qiān zhàng
Rơi từ trên cao xuống vực sâu. Dùng để c...
一表人才
yī biǎo rén cái
Người có ngoại hình xuất sắc, tài năng n...
一见倾心
yī jiàn qīng xīn
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên. Chỉ tình ...
一见如故
yī jiàn rú gù
Gặp nhau lần đầu như đã quen từ lâu. Chỉ...
一见钟情
yī jiàn zhōng qíng
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
一览无余
yī lǎn wú yú
Nhìn thấy toàn bộ, không sót chi tiết nà...
一览无遗
yī lǎn wú yí
Nhìn thấy hết tất cả, không còn gì giấu ...
一触即发
yī chù jí fā
Chạm nhẹ là phát nổ, ám chỉ tình huống r...
一触即溃
yī chù jí kuì
Vừa chạm vào đã tan vỡ, ám chỉ sự yếu ké...
一言为定
yī yán wéi dìng
Một lời nói ra là quyết định, không thay...
一言半句
yī yán bàn jù
Một vài lời nói ngắn gọn.
一言半语
yī yán bàn yǔ
Một vài lời nói không đầy đủ.
一蹴而就
yī cù ér jiù
Hoàn thành ngay lập tức, đạt được kết qu...
一辈子
yī bèi zi
Cả đời, toàn bộ cuộc đời của một người.
一连
yī lián
Liên tiếp, liên tục.
一针一缐
yī zhēn yī xiàn
Từng mũi kim, từng sợi chỉ. Dùng để chỉ ...
一门心思
yī mén xīn sī
Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc g...
一鸣惊人
yī míng jīng rén
Gây kinh ngạc với thành tích/đóng góp nổ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...