Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一言半语

Pinyin: yī yán bàn yǔ

Meanings: Một vài lời nói không đầy đủ., A few incomplete words., 指很少的一两句话。[出处]《史记·魏公子列传》“今吾且死而侯生曾无一言半辞送我。”[例]为~,受千辛万苦。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 言, 丨, 丷, 二, 吾, 讠

Chinese meaning: 指很少的一两句话。[出处]《史记·魏公子列传》“今吾且死而侯生曾无一言半辞送我。”[例]为~,受千辛万苦。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。

Grammar: Diễn tả sự thiếu sót hoặc không đầy đủ trong lời nói.

Example: 他只留下一言半语就走了。

Example pinyin: tā zhī liú xià yì yán bàn yǔ jiù zǒu le 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ để lại vài lời không đầy đủ rồi rời đi.

一言半语
yī yán bàn yǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vài lời nói không đầy đủ.

A few incomplete words.

指很少的一两句话。[出处]《史记·魏公子列传》“今吾且死而侯生曾无一言半辞送我。”[例]为~,受千辛万苦。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一言半语 (yī yán bàn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung