Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一氧化碳
Pinyin: yī yǎng huà tàn
Meanings: Monoxide carbon (CO), khí độc gây hại cho sức khỏe con người., Carbon monoxide (CO), a toxic gas harmful to human health., ①一种无色、无味、极为有害的气体CO,燃烧时有蓝色火焰,生成二氧化碳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 气, 羊, 亻, 𠤎, 炭, 石
Chinese meaning: ①一种无色、无味、极为有害的气体CO,燃烧时有蓝色火焰,生成二氧化碳。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 一氧化碳中毒很危险。
Example pinyin: yì yǎng huà tàn zhòng dú hěn wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Ngộ độc khí monoxide carbon rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Monoxide carbon (CO), khí độc gây hại cho sức khỏe con người.
Nghĩa phụ
English
Carbon monoxide (CO), a toxic gas harmful to human health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种无色、无味、极为有害的气体CO,燃烧时有蓝色火焰,生成二氧化碳
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế