Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一连

Pinyin: yī lián

Meanings: Liên tục, liền một mạch., Continuously, in succession., ①连续,一连串。[例]一连三年获得丰收。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 车, 辶

Chinese meaning: ①连续,一连串。[例]一连三年获得丰收。

Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ nghĩa về tính chất liên tục của hành động.

Example: 他一连工作了三天三夜。

Example pinyin: tā yì lián gōng zuò le sān tiān sān yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã liên tục làm việc trong ba ngày ba đêm.

一连
yī lián
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, liền một mạch.

Continuously, in succession.

连续,一连串。一连三年获得丰收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一连 (yī lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung