Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一见倾心
Pinyin: yī jiàn qīng xīn
Meanings: Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên. Chỉ tình yêu sét đánh, cảm mến ngay lập tức., Fall in love at first sight. Refers to love at first sight or immediate affection., 倾心爱慕。初次见面就十分爱幕。[出处]《资治通鉴·晋孝武帝太元九年》“主上与将军风殊类别,一见倾心,亲如宗戚。”[例]袁小姐对于我们的太太是~,说我们的太太浑身都是曲线,是他眼中的第一美人。(冰心《我们太太的客厅》)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 见, 亻, 顷, 心
Chinese meaning: 倾心爱慕。初次见面就十分爱幕。[出处]《资治通鉴·晋孝武帝太元九年》“主上与将军风殊类别,一见倾心,亲如宗戚。”[例]袁小姐对于我们的太太是~,说我们的太太浑身都是曲线,是他眼中的第一美人。(冰心《我们太太的客厅》)。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt trong tình yêu.
Example: 他对她一见倾心。
Example pinyin: tā duì tā yí jiàn qīng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên. Chỉ tình yêu sét đánh, cảm mến ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Fall in love at first sight. Refers to love at first sight or immediate affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾心爱慕。初次见面就十分爱幕。[出处]《资治通鉴·晋孝武帝太元九年》“主上与将军风殊类别,一见倾心,亲如宗戚。”[例]袁小姐对于我们的太太是~,说我们的太太浑身都是曲线,是他眼中的第一美人。(冰心《我们太太的客厅》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế