Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一言半句
Pinyin: yī yán bàn jù
Meanings: Một vài lời nói ngắn gọn., A few short words., 指很少的一两句话。同一言半语”。[出处]《朱子语类》卷十一近来学者有一种则舍去册子,却欲于一言半句上便要见道理。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 言, 丨, 丷, 二, 勹, 口
Chinese meaning: 指很少的一两句话。同一言半语”。[出处]《朱子语类》卷十一近来学者有一种则舍去册子,却欲于一言半句上便要见道理。”
Grammar: Dùng để chỉ lời nói ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
Example: 他听了我的一言半句便明白了。
Example pinyin: tā tīng le wǒ de yì yán bàn jù biàn míng bái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghe vài lời ngắn gọn của tôi liền hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một vài lời nói ngắn gọn.
Nghĩa phụ
English
A few short words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指很少的一两句话。同一言半语”。[出处]《朱子语类》卷十一近来学者有一种则舍去册子,却欲于一言半句上便要见道理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế