Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一辈子

Pinyin: yī bèi zi

Meanings: Cả đời, toàn bộ cuộc đời của một người., A lifetime, the entire life of a person.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 车, 非, 子

Grammar: Danh từ ghép giữa '一' (một), '辈' (đời) và '子' (hậu tố biểu thị thời gian dài).

Example: 他愿意为你付出一辈子。

Example pinyin: tā yuàn yì wèi nǐ fù chū yí bèi zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng dành cả đời vì bạn.

一辈子
yī bèi zi
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả đời, toàn bộ cuộc đời của một người.

A lifetime, the entire life of a person.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一辈子 (yī bèi zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung