Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一视同仁

Pinyin: yī shì tóng rén

Meanings: Đối xử công bằng, không phân biệt., Treat everyone equally without discrimination., 原指圣人对百姓一样看待,同施仁爱。[又]多表示对人同样看待,不分厚薄。[出处]唐·韩愈《原人》“是故圣人一视同仁,笃近而举远。”[例]警察却不怕自行车,更不怕洋车和三轮儿。他们对洋车和三轮儿倒是~,一个不顺眼就拳脚一齐来。——朱自清《回来杂记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 礻, 见, 口, 二, 亻

Chinese meaning: 原指圣人对百姓一样看待,同施仁爱。[又]多表示对人同样看待,不分厚薄。[出处]唐·韩愈《原人》“是故圣人一视同仁,笃近而举远。”[例]警察却不怕自行车,更不怕洋车和三轮儿。他们对洋车和三轮儿倒是~,一个不顺眼就拳脚一齐来。——朱自清《回来杂记》。

Grammar: Là thành ngữ có cấu trúc bổ nghĩa cho hành động đối xử công bằng trong quan hệ xã hội hoặc công việc.

Example: 老师对学生应该一视同仁。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng yīng gāi yí shì tóng rén 。

Tiếng Việt: Giáo viên nên đối xử công bằng với học sinh.

一视同仁
yī shì tóng rén
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối xử công bằng, không phân biệt.

Treat everyone equally without discrimination.

原指圣人对百姓一样看待,同施仁爱。[又]多表示对人同样看待,不分厚薄。[出处]唐·韩愈《原人》“是故圣人一视同仁,笃近而举远。”[例]警察却不怕自行车,更不怕洋车和三轮儿。他们对洋车和三轮儿倒是~,一个不顺眼就拳脚一齐来。——朱自清《回来杂记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一视同仁 (yī shì tóng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung