Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一生一世

Pinyin: yī shēng yī shì

Meanings: Trọn đời trọn kiếp, luôn luôn, mãi mãi., For all one's life, forever and ever., 一辈子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回“他倒拿定一个主意说是人生婚配,关系一生一世的事,不是混闹得的。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 生, 世

Chinese meaning: 一辈子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回“他倒拿定一个主意说是人生婚配,关系一生一世的事,不是混闹得的。”

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc cam kết lâu dài. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 他们发誓要相爱一生一世。

Example pinyin: tā men fā shì yào xiāng ài yì shēng yí shì 。

Tiếng Việt: Họ thề sẽ yêu nhau trọn đời trọn kiếp.

一生一世
yī shēng yī shì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọn đời trọn kiếp, luôn luôn, mãi mãi.

For all one's life, forever and ever.

一辈子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回“他倒拿定一个主意说是人生婚配,关系一生一世的事,不是混闹得的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一生一世 (yī shēng yī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung