Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一触即发
Pinyin: yī chù jí fā
Meanings: Chạm nhẹ là phát nổ, ám chỉ tình huống rất căng thẳng., Ready to explode upon a slight touch, indicating a highly tense situation., 触碰;即就。原指把箭扣在弦上,拉开弓等着射出去。比喻事态发展到了十分紧张的阶段,稍一触动就立即会爆发。[出处]毛泽东《评蒋介石发言人的谈话》“共产党主张成立联合政府,就为罅内战。现在蒋介石拒绝了这个主张,致使内战有一触即发之势。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 虫, 角, 卩, 发
Chinese meaning: 触碰;即就。原指把箭扣在弦上,拉开弓等着射出去。比喻事态发展到了十分紧张的阶段,稍一触动就立即会爆发。[出处]毛泽东《评蒋介石发言人的谈话》“共产党主张成立联合政府,就为罅内战。现在蒋介石拒绝了这个主张,致使内战有一触即发之势。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả tình thế căng thẳng, dễ dẫn đến xung đột.
Example: 双方军队已经一触即发。
Example pinyin: shuāng fāng jūn duì yǐ jīng yí chù jí fā 。
Tiếng Việt: Hai bên quân đội đã ở trong tình trạng sẵn sàng bùng nổ bất cứ lúc nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm nhẹ là phát nổ, ám chỉ tình huống rất căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Ready to explode upon a slight touch, indicating a highly tense situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
触碰;即就。原指把箭扣在弦上,拉开弓等着射出去。比喻事态发展到了十分紧张的阶段,稍一触动就立即会爆发。[出处]毛泽东《评蒋介石发言人的谈话》“共产党主张成立联合政府,就为罅内战。现在蒋介石拒绝了这个主张,致使内战有一触即发之势。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế