Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一表人才

Pinyin: yī biǎo rén cái

Meanings: Người có ngoại hình xuất sắc, tài năng nổi bật. Chỉ người ưu tú về mọi mặt., A person with outstanding appearance and remarkable talent. Refers to someone excellent in all aspects., 表指外貌。形容人容貌俊秀端正。[出处]元·关汉卿《望江亭》第一折“夫人,放着你这一表人物,怕没有中意的丈夫?”[例]太子波前妃生子名夫差,年已二十六岁矣,生得昂藏英伟,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 龶, 𧘇, 人, 才

Chinese meaning: 表指外貌。形容人容貌俊秀端正。[出处]元·关汉卿《望江亭》第一折“夫人,放着你这一表人物,怕没有中意的丈夫?”[例]太子波前妃生子名夫差,年已二十六岁矣,生得昂藏英伟,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九回。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi người khác.

Example: 他是一个一表人才的年轻人。

Example pinyin: tā shì yí gè yì biǎo rén cái de nián qīng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một thanh niên ưu tú về mọi mặt.

一表人才
yī biǎo rén cái
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có ngoại hình xuất sắc, tài năng nổi bật. Chỉ người ưu tú về mọi mặt.

A person with outstanding appearance and remarkable talent. Refers to someone excellent in all aspects.

表指外貌。形容人容貌俊秀端正。[出处]元·关汉卿《望江亭》第一折“夫人,放着你这一表人物,怕没有中意的丈夫?”[例]太子波前妃生子名夫差,年已二十六岁矣,生得昂藏英伟,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一表人才 (yī biǎo rén cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung