Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一穷二白
Pinyin: yī qióng èr bái
Meanings: Nghèo khổ và lạc hậu (không có gì ngoài nghèo đói và thiếu hiểu biết)., Poverty-stricken and backward (nothing but poverty and ignorance)., 穷指物质基础差;白指文化和科学落后。比喻基础差,底子薄。[出处]毛泽东《论十大关系》“我曾经说过,我们一为‘穷’,二为‘白’。‘穷’就是没有多少工业,农业也不发达。‘白’就是一张白纸,文化水平、科学水平都不高。”[例]在他们的意念中,一切都是为了迅速改变‘~’的面貌。——陶铸《松树的风格》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 力, 穴, 白
Chinese meaning: 穷指物质基础差;白指文化和科学落后。比喻基础差,底子薄。[出处]毛泽东《论十大关系》“我曾经说过,我们一为‘穷’,二为‘白’。‘穷’就是没有多少工业,农业也不发达。‘白’就是一张白纸,文化水平、科学水平都不高。”[例]在他们的意念中,一切都是为了迅速改变‘~’的面貌。——陶铸《松树的风格》。
Grammar: Được dùng để miêu tả tình trạng cực kỳ khó khăn về kinh tế và xã hội.
Example: 这个地区曾经一穷二白。
Example pinyin: zhè ge dì qū céng jīng yì qióng èr bái 。
Tiếng Việt: Khu vực này từng nghèo khổ và lạc hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khổ và lạc hậu (không có gì ngoài nghèo đói và thiếu hiểu biết).
Nghĩa phụ
English
Poverty-stricken and backward (nothing but poverty and ignorance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷指物质基础差;白指文化和科学落后。比喻基础差,底子薄。[出处]毛泽东《论十大关系》“我曾经说过,我们一为‘穷’,二为‘白’。‘穷’就是没有多少工业,农业也不发达。‘白’就是一张白纸,文化水平、科学水平都不高。”[例]在他们的意念中,一切都是为了迅速改变‘~’的面貌。——陶铸《松树的风格》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế