Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一针一缐

Pinyin: yī zhēn yī xiàn

Meanings: Từng mũi kim, từng sợi chỉ. Dùng để chỉ sự tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc., Stitch by stitch; meticulous and careful in work., 比喻细微的东西。缐,亦作线”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 十, 钅

Chinese meaning: 比喻细微的东西。缐,亦作线”。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách cẩn thận hoặc sự tỉ mỉ trong hành động cụ thể.

Example: 她做衣服时总是非常认真,一针一缐都不马虎。

Example pinyin: tā zuò yī fu shí zǒng shì fēi cháng rèn zhēn , yì zhēn yí xiàn dōu bù mǎ hǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy khi may quần áo luôn rất cẩn thận, từng mũi kim sợi chỉ đều không qua loa.

一针一缐
yī zhēn yī xiàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từng mũi kim, từng sợi chỉ. Dùng để chỉ sự tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc.

Stitch by stitch; meticulous and careful in work.

比喻细微的东西。缐,亦作线”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一针一缐 (yī zhēn yī xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung