Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9031 đến 9060 của 12092 tổng từ

耍子
shuǎ zi
Chơi đùa, giải trí.
耍弄
shuǎ nòng
Chơi đùa, nghịch ngợm hoặc cố ý làm khó ...
耍戏
shuǎ xì
Diễn trò, đóng kịch hoặc giả vờ làm điều...
耍熊
shuǎ xióng
Giả vờ yếu đuối hoặc tỏ ra đáng thương đ...
耍笑
shuǎ xiào
Đùa giỡn, chế giễu.
耍趣
shuǎ qù
Vui đùa, tạo không khí vui vẻ.
耍逗
shuǎ dòu
Đùa giỡn, trêu ghẹo.
耐久
nài jiǔ
Bền lâu, kéo dài được lâu.
耐人寻味
nài rén xún wèi
Đáng để thưởng thức và suy ngẫm, có chiề...
耐寒
nài hán
Chịu lạnh, chống chịu thời tiết lạnh giá...
耐性
nài xìng
Sự kiên trì, khả năng giữ bình tĩnh tron...
耐火
nài huǒ
Chống chịu lửa, không dễ cháy.
耐烦
nài fán
Kiên nhẫn, không dễ cáu gắt khi gặp phiề...
耐看
nài kàn
Càng nhìn càng đẹp, hấp dẫn theo thời gi...
耕地
gēng dì
Đất canh tác / Cày ruộng
耕种
gēng zhòng
Canh tác, trồng trọt
hào
Tiêu hao, lãng phí, mất mát.
ěr
Tai, lỗ tai.
耳朵
ěr duo
Tai
耳目一新
ěr mù yī xīn
Cảm giác hoàn toàn mới mẻ, tươi sáng khi...
耳鸣
ěr míng
Ù tai, cảm giác có tiếng kêu trong tai k...
耸立
sǒng lì
Đứng thẳng cao vút, thường dùng để miêu ...
耿直
gěng zhí
Thẳng thắn, trung thực và nghiêm túc tro...
职位
zhí wèi
Vị trí công việc, chức vụ.
职务
zhí wù
Chức vụ hay nhiệm vụ được giao trong côn...
职守
zhí shǒu
Trách nhiệm và nghĩa vụ trong công việc ...
职工
zhí gōng
Người lao động trong một doanh nghiệp ho...
职称
zhí chēng
Chức danh hoặc tên gọi chính thức của mộ...
职能
zhí néng
Chức năng hoặc nhiệm vụ chính của một tổ...
职责
zhí zé
Trách nhiệm mà một người phải gánh vác t...

Hiển thị 9031 đến 9060 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat