Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9031 đến 9060 của 12077 tổng từ

耐火
nài huǒ
Chống chịu lửa, không dễ cháy.
耐烦
nài fán
Kiên nhẫn, không dễ cáu gắt khi gặp phiề...
耐看
nài kàn
Càng nhìn càng đẹp, hấp dẫn theo thời gi...
耕地
gēng dì
Ruộng đất canh tác; cày ruộng
耕种
gēng zhòng
Canh tác, trồng trọt
hào
Tiêu hao, tốn kém (thời gian, tiền bạc, ...
ěr
Tai, lỗ tai.
耳朵
ěr duo
Tai (bộ phận cơ thể dùng để nghe).
耳目一新
ěr mù yī xīn
Cảm giác hoàn toàn mới mẻ, khác biệt (về...
耳鸣
ěr míng
Ù tai, cảm giác có tiếng kêu trong tai k...
耸立
sǒng lì
Đứng sừng sững, đứng thẳng và cao.
耿直
gěng zhí
Ngay thẳng, chính trực
职位
zhí wèi
Vị trí công việc, chức vụ
职务
zhí wù
Nhiệm vụ, chức trách
职守
zhí shǒu
Trách nhiệm và nghĩa vụ trong công việc ...
职工
zhí gōng
Nhân viên, người lao động
职称
zhí chēng
Chức danh hoặc tên gọi chính thức của mộ...
职能
zhí néng
Chức năng, nhiệm vụ
职责
zhí zé
Trách nhiệm, bổn phận
联合
lián hé
Liên hợp, kết hợp sức mạnh/tài nguyên gi...
联名
lián míng
Cùng ký tên (nhiều người cùng đứng tên t...
联大
Lián Dà
Đại hội Liên Hiệp Quốc (United Nations G...
联席
lián xí
Phiên họp chung, cuộc họp phối hợp giữa ...
联播
lián bō
Phát sóng đồng thời trên nhiều kênh truy...
联盟
lián méng
Liên minh, nhóm các tổ chức/quốc gia phố...
联络
lián luò
Liên lạc, giữ liên hệ giữa các bên.
联署
lián shǔ
Cùng ký tên, liên danh ký kết trong một ...
联营
lián yíng
Liên doanh, sự hợp tác kinh doanh giữa h...
联袂
lián mèi
Cùng nhau, hợp tác với nhau (thường ám c...
聘金
pìn jīn
Số tiền hoặc quà tặng đưa cho nhà gái kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...