Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职责
Pinyin: zhí zé
Meanings: Trách nhiệm mà một người phải gánh vác trong công việc., Responsibility that one must undertake in their job., ①职务上应尽的责任;职务和责任。[例]办事员的职责。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 只, 耳, 贝, 龶
Chinese meaning: ①职务上应尽的责任;职务和责任。[例]办事员的职责。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như '履行' (thực hiện), '尽' (làm tròn).
Example: 警察的职责是维护社会治安。
Example pinyin: jǐng chá de zhí zé shì wéi hù shè huì zhì ān 。
Tiếng Việt: Trách nhiệm của cảnh sát là duy trì trật tự xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm mà một người phải gánh vác trong công việc.
Nghĩa phụ
English
Responsibility that one must undertake in their job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职务上应尽的责任;职务和责任。办事员的职责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!