Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职能
Pinyin: zhí néng
Meanings: Chức năng hoặc nhiệm vụ chính của một tổ chức, bộ phận, hoặc cá nhân., Function or main task of an organization, department, or individual., ①事物、机构本身具有的功能或应起的作用。[例]货币的职能。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 只, 耳, 䏍
Chinese meaning: ①事物、机构本身具有的功能或应起的作用。[例]货币的职能。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ chỉ lĩnh vực cụ thể.
Example: 人力资源部的职能是招聘和管理员工。
Example pinyin: rén lì zī yuán bù de zhí néng shì zhāo pìn hé guǎn lǐ yuán gōng 。
Tiếng Việt: Chức năng của bộ phận nhân sự là tuyển dụng và quản lý nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức năng hoặc nhiệm vụ chính của một tổ chức, bộ phận, hoặc cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Function or main task of an organization, department, or individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物、机构本身具有的功能或应起的作用。货币的职能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!