Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳目一新
Pinyin: ěr mù yī xīn
Meanings: Cảm giác hoàn toàn mới mẻ, tươi sáng khi nhìn hoặc nghe điều gì đó, Feeling completely refreshed and new when seeing or hearing something., 耳目指见闻。听到的、看到的跟以前完全不同,使人感到新鲜。[出处]唐·白居易《修香山寺记》“关塞之气色,龙潭之景象,香山之泉石,石楼之风月,与往来者耳目一时而新。”[例]如今一上船,便觉得另是一番风味,~。——清·文康《儿女英雄传》第二十二回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 耳, 目, 一, 亲, 斤
Chinese meaning: 耳目指见闻。听到的、看到的跟以前完全不同,使人感到新鲜。[出处]唐·白居易《修香山寺记》“关塞之气色,龙潭之景象,香山之泉石,石楼之风月,与往来者耳目一时而新。”[例]如今一上船,便觉得另是一番风味,~。——清·文康《儿女英雄传》第二十二回。
Grammar: Được sử dụng để diễn tả sự thay đổi rõ rệt về cảm nhận sau khi trải nghiệm một sự việc hoặc tình huống mới.
Example: 这次展览让人感到耳目一新。
Example pinyin: zhè cì zhǎn lǎn ràng rén gǎn dào ěr mù yì xīn 。
Tiếng Việt: Triển lãm lần này khiến người ta cảm thấy hoàn toàn mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác hoàn toàn mới mẻ, tươi sáng khi nhìn hoặc nghe điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Feeling completely refreshed and new when seeing or hearing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耳目指见闻。听到的、看到的跟以前完全不同,使人感到新鲜。[出处]唐·白居易《修香山寺记》“关塞之气色,龙潭之景象,香山之泉石,石楼之风月,与往来者耳目一时而新。”[例]如今一上船,便觉得另是一番风味,~。——清·文康《儿女英雄传》第二十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế