Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐看
Pinyin: nài kàn
Meanings: Càng nhìn càng đẹp, hấp dẫn theo thời gian., Timelessly attractive, becomes more appealing with time., ①景物、艺术作品等美好,令人乐于反复的观看和欣赏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 而, 目, 龵
Chinese meaning: ①景物、艺术作品等美好,令人乐于反复的观看和欣赏。
Grammar: Tính từ, thường mô tả vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế.
Example: 这幅画很耐看。
Example pinyin: zhè fú huà hěn nài kàn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này càng nhìn càng đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng nhìn càng đẹp, hấp dẫn theo thời gian.
Nghĩa phụ
English
Timelessly attractive, becomes more appealing with time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
景物、艺术作品等美好,令人乐于反复的观看和欣赏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!