Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍戏

Pinyin: shuǎ xì

Meanings: Diễn trò, đóng kịch hoặc giả vờ làm điều gì., To perform tricks or pretend to do something., ①[方言]戏弄。[例]不要耍戏人。*②玩耍。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 女, 而, 又, 戈

Chinese meaning: ①[方言]戏弄。[例]不要耍戏人。*②玩耍。

Grammar: Động từ này thường dùng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc hài hước.

Example: 他喜欢耍戏逗大家开心。

Example pinyin: tā xǐ huan shuǎ xì dòu dà jiā kāi xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích diễn trò để làm mọi người vui vẻ.

耍戏
shuǎ xì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn trò, đóng kịch hoặc giả vờ làm điều gì.

To perform tricks or pretend to do something.

[方言]戏弄。不要耍戏人

玩耍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍戏 (shuǎ xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung