Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耗
Pinyin: hào
Meanings: Tiêu hao, lãng phí, mất mát., To consume, waste, loss., ①消息;音信。[例]赤岭久无耗,鸿门犹合围。——李商隐《即日》。[合]耗音(音耗,音信,消息);耗问(消息;音信);耗息(消息);恶耗,凶耗。*②方言称老鼠为“耗子”。也简称“耗”。[合]耗耗(方言。老鼠);耗爆(老鼠偷吃东西的声音)。*③旧时官府征收钱粮时,以损耗为名,在正额外例有附加部分,称“耗”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 毛, 耒
Chinese meaning: ①消息;音信。[例]赤岭久无耗,鸿门犹合围。——李商隐《即日》。[合]耗音(音耗,音信,消息);耗问(消息;音信);耗息(消息);恶耗,凶耗。*②方言称老鼠为“耗子”。也简称“耗”。[合]耗耗(方言。老鼠);耗爆(老鼠偷吃东西的声音)。*③旧时官府征收钱粮时,以损耗为名,在正额外例有附加部分,称“耗”。
Hán Việt reading: hao
Grammar: Động từ, thường dùng trong các ngữ cảnh về tài nguyên hoặc sức lực bị tiêu hao.
Example: 这个项目耗费了很多资源。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù hào fèi le hěn duō zī yuán 。
Tiếng Việt: Dự án này tiêu tốn rất nhiều tài nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu hao, lãng phí, mất mát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To consume, waste, loss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消息;音信。赤岭久无耗,鸿门犹合围。——李商隐《即日》。耗音(音耗,音信,消息);耗问(消息;音信);耗息(消息);恶耗,凶耗
方言称老鼠为“耗子”。也简称“耗”。耗耗(方言。老鼠);耗爆(老鼠偷吃东西的声音)
旧时官府征收钱粮时,以损耗为名,在正额外例有附加部分,称“耗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!