Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职工
Pinyin: zhí gōng
Meanings: Người lao động trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức, gồm cả nhân viên và công nhân., Workers in an enterprise or organization, including both office staff and laborers., ①企、事业单位的工作人员。[例]本厂共有两千职工。*②特指工人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 只, 耳, 工
Chinese meaning: ①企、事业单位的工作人员。[例]本厂共有两千职工。*②特指工人。
Grammar: Từ bao quát hơn '职员', áp dụng cho tất cả người lao động trong đơn vị.
Example: 这家工厂的职工人数超过一千人。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng de zhí gōng rén shù chāo guò yì qiān rén 。
Tiếng Việt: Số lượng lao động tại nhà máy này vượt quá một nghìn người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lao động trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức, gồm cả nhân viên và công nhân.
Nghĩa phụ
English
Workers in an enterprise or organization, including both office staff and laborers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企、事业单位的工作人员。本厂共有两千职工
特指工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!