Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍逗

Pinyin: shuǎ dòu

Meanings: Đùa giỡn, trêu ghẹo., To joke around, to tease., ①引逗。[例]他讲了几个小笑话,耍逗孩子发笑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 而, 豆, 辶

Chinese meaning: ①引逗。[例]他讲了几个小笑话,耍逗孩子发笑。

Grammar: Mang sắc thái thân mật, dùng trong văn nói.

Example: 他们互相耍逗取乐。

Example pinyin: tā men hù xiāng shuǎ dòu qǔ lè 。

Tiếng Việt: Họ trêu ghẹo nhau để vui vẻ.

耍逗
shuǎ dòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đùa giỡn, trêu ghẹo.

To joke around, to tease.

引逗。他讲了几个小笑话,耍逗孩子发笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍逗 (shuǎ dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung