Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍子
Pinyin: shuǎ zi
Meanings: Chơi đùa, giải trí., To play around, to have fun., ①玩耍;游玩;闹着玩。[例]那猴子不知那里摘桃儿耍子去了。——《西游记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 而, 子
Chinese meaning: ①玩耍;游玩;闹着玩。[例]那猴子不知那里摘桃儿耍子去了。——《西游记》。
Grammar: Mang sắc thái bình dân, ít trang trọng. Thường dùng trong văn nói.
Example: 孩子们在院子里耍子。
Example pinyin: hái zi men zài yuàn zi lǐ shuǎ zǐ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi đùa trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa, giải trí.
Nghĩa phụ
English
To play around, to have fun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玩耍;游玩;闹着玩。那猴子不知那里摘桃儿耍子去了。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!