Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耕地
Pinyin: gēng dì
Meanings: Đất canh tác / Cày ruộng, Arable land / To till the land, ①用犁或耙翻地,准备播种、中耕或收获。*②用犁翻地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 井, 耒, 也, 土
Chinese meaning: ①用犁或耙翻地,准备播种、中耕或收获。*②用犁翻地。
Grammar: Có thể là danh từ chỉ đất đai được dùng để canh tác hoặc động từ mô tả hành động cày xới đất.
Example: 农民正在耕地。
Example pinyin: nóng mín zhèng zài gēng dì 。
Tiếng Việt: Nông dân đang cày ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất canh tác / Cày ruộng
Nghĩa phụ
English
Arable land / To till the land
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用犁或耙翻地,准备播种、中耕或收获
用犁翻地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!