Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耕种
Pinyin: gēng zhòng
Meanings: Canh tác, trồng trọt, To cultivate, to farm, ①耕耘种植。[例]我们家耕种九亩多田。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 井, 耒, 中, 禾
Chinese meaning: ①耕耘种植。[例]我们家耕种九亩多田。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là đất đai hoặc mùa màng.
Example: 他们耕种自己的田地。
Example pinyin: tā men gēng zhòng zì jǐ de tián dì 。
Tiếng Việt: Họ canh tác trên cánh đồng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh tác, trồng trọt
Nghĩa phụ
English
To cultivate, to farm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耕耘种植。我们家耕种九亩多田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!