Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3331 đến 3360 của 12077 tổng từ

娇娃
jiāo wá
Bé gái xinh xắn, dễ thương.
娇媚
jiāo mèi
Quyến rũ, kiều diễm một cách tinh tế.
娇嫩
jiāo nèn
Mềm mại, mỏng manh, dễ bị tổn thương.
娇宠
jiāo chǒng
Yêu chiều, cưng nựng quá mức.
娇小
jiāo xiǎo
Nhỏ nhắn, xinh xắn.
娇弱
jiāo ruò
Yếu đuối, mỏng manh, thiếu sức sống.
娇惯
jiāo guàn
Nuông chiều, cưng nựng quá mức.
娇柔
jiāo róu
Mềm mại, dịu dàng, nữ tính.
娇气
jiāo qì
Yếu đuối, dễ bị tổn thương, khó chịu vì ...
娭毑
āi jiě
Cách gọi bà ngoại ở một số vùng miền Tru...
婚姻
hūn yīn
Hôn nhân, cuộc sống vợ chồng.
媒人
méi rén
Người mai mối, người đứng ra giới thiệu ...
媒体
méi tǐ
Phương tiện truyền thông đại chúng.
媒婆
méi pó
Bà mai, người phụ nữ mai mối trong các c...
mèi
Điệu đàng, quyến rũ; sự xinh đẹp
jià
Lấy chồng, gả
嫁妆
jià zhuāng
Đồ cưới, của hồi môn
嫌弃
xián qì
Chê bai, ghét bỏ, không muốn chấp nhận a...
嫌犯
xiánfàn
Nghi phạm, người bị tình nghi phạm tội.
嫩枝
nèn zhī
Cành non, nhánh cây non.
嫩绿
nèn lǜ
Màu xanh non, màu xanh lá cây tươi sáng ...
嬉闹
xī nào
Vui đùa, nô đùa một cách vui vẻ và thoải...
子子孙孙
zǐ zǐ sūn sūn
Con cháu đời đời, các thế hệ sau này
子孙后代
zǐ sūn hòu dài
Thế hệ con cháu mai sau
子弟
zǐ dì
Con em, thế hệ trẻ của một gia đình hoặc...
子弹
zǐ dàn
Viên đạn.
子音
zǐ yīn
Âm phụ, âm không nguyên âm trong bảng ch...
孔径
kǒng jìng
Đường kính lỗ, thường dùng trong lĩnh vự...
孔武有力
kǒng wǔ yǒu lì
Mô tả một người vừa mạnh mẽ vừa dũng cảm...
孕吐
yùn tù
Ốm nghén, triệu chứng buồn nôn và nôn th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...