Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇好

Pinyin: jiāo hǎo

Meanings: Xinh đẹp, đáng yêu và kiều diễm., Beautiful, lovely, and graceful., ①娇柔美丽。*②多指女子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 乔, 女, 子

Chinese meaning: ①娇柔美丽。*②多指女子。

Grammar: Dùng để mô tả ngoại hình, thường kết hợp với các từ như 容貌 (nhan sắc).

Example: 她的容貌娇好。

Example pinyin: tā de róng mào jiāo hǎo 。

Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy rất xinh đẹp.

娇好
jiāo hǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, đáng yêu và kiều diễm.

Beautiful, lovely, and graceful.

娇柔美丽

多指女子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇好 (jiāo hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung