Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 婚姻
Pinyin: hūn yīn
Meanings: Hôn nhân, mối quan hệ vợ chồng., Marriage, the relationship between husband and wife., ①嫁娶的事。[例]婚姻自由。*②男人和女人结为夫妻;已结婚的状态。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 昏, 因
Chinese meaning: ①嫁娶的事。[例]婚姻自由。*②男人和女人结为夫妻;已结婚的状态。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái hoặc khái niệm hôn nhân nói chung.
Example: 幸福的婚姻需要双方努力。
Example pinyin: xìng fú de hūn yīn xū yào shuāng fāng nǔ lì 。
Tiếng Việt: Một cuộc hôn nhân hạnh phúc cần có sự nỗ lực từ cả hai phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôn nhân, mối quan hệ vợ chồng.
Nghĩa phụ
English
Marriage, the relationship between husband and wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嫁娶的事。婚姻自由
男人和女人结为夫妻;已结婚的状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!