Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫩枝
Pinyin: nèn zhī
Meanings: Cành non, nhánh cây non., Tender branch, young shoot., ①通常为细长的树枝或幼嫩的枝条。[例]抽出细长的初生枝(常指有蔓植物的嫩枝)。[例]早熟倭瓜开始抽出细长的嫩枝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 女, 敕, 支, 木
Chinese meaning: ①通常为细长的树枝或幼嫩的枝条。[例]抽出细长的初生枝(常指有蔓植物的嫩枝)。[例]早熟倭瓜开始抽出细长的嫩枝。
Grammar: Danh từ ghép gồm 嫩 (non) + 枝 (cành), thường dùng để chỉ cành cây non mới mọc.
Example: 春天里,树木长出嫩枝。
Example pinyin: chūn tiān lǐ , shù mù cháng chū nèn zhī 。
Tiếng Việt: Vào mùa xuân, cây cối mọc ra những cành non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cành non, nhánh cây non.
Nghĩa phụ
English
Tender branch, young shoot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常为细长的树枝或幼嫩的枝条。抽出细长的初生枝(常指有蔓植物的嫩枝)。早熟倭瓜开始抽出细长的嫩枝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!